Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

(New)Street name addresses

1nonggongdanji-gil
1농공단지길
1농공단지街
1(イル)ノンゴンダンジギル
Gagok-gil
가곡길
가곡街
カゴクキル
Gakhwasan-gil
각화산길
각화산街
カクファサンギル
Galgok-gil
갈곡길
갈곡街
カルゴクキル
Galgol-gil
갈골길
갈골街
カルゴルギル
Galbang-gil
갈방길
갈방街
カルバンギル
Galbunne-gil
갈분네길
갈분네街
カルブンネギル
Galsan-ro
갈산로
갈산路
カルサンロ
Galcheon-gil
갈천길
갈천街
カルチョンギル
Gamdonggol 1-gil
감동골1길
감동골1街
カムドンゴル1(イル)ギル
Gamdonggol-gil
감동골길
감동골街
カムドンゴルギル
Gamui-gil
감의길
감의街
カムウィギル
Gamjeon-gil
감전길
감전街
カムジョンギル
Gatgol-gil
갓골길
갓골街
カッコルギル
Gangsigol-gil
강시골길
강시골街
カンシゴルギル
Gaenaegol-gil
개내골길
개내골街
ケネゴルギル
Gaettabatgol-gil
개따밭골길
개따밭골街
ケタバッコルギル
Gaekdeul-gil
객들길
객들街
ケクトゥルギル
Geogok-gil
거곡길
거곡街
コゴクキル
Geoneumi-gil
거느미길
거느미街
コヌミギル
Geosu 1-gil
거수1길
거수1街
コス1(イル)ギル
Geosu 2-gil
거수2길
거수2街
コス2(イ)ギル
Geochon-ro
거촌로
거촌路
コチョンロ
Geonmungol-gil
건문골길
건문골街
コンムンゴルギル
Geonjeong-gil
건정길
건정街
コンジョンギル
Gyeongchejeong-gil
경체정길
경체정街
キョンチェジョンギル
Gyemit-gil
계밑길
계밑街
キェミッキル
Gyeseodang-gil
계서당길
계서당街
キェソダンギル
Gogam 1-gil
고감1길
고감1街
コガム1(イル)ギル

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn